Cộng đồng

Đại học Tiếng Anh Animals

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'đại học tiếng anh animals'

Qskills 5 Adv LS Unit 3 Vocab Skill p 74
Qskills 5 Adv LS Unit 3 Vocab Skill p 74 Sắp xếp nhóm
bởi
Sprechen Teil 3
Sprechen Teil 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Up 1 Unit 2 L4 Mixing Colors
Up 1 Unit 2 L4 Mixing Colors Tìm đáp án phù hợp
bởi
I like unjumble
I like unjumble Phục hồi trật tự
CONJUNCTIONS (BUT - BECAUSE - SO - AND - OR )
CONJUNCTIONS (BUT - BECAUSE - SO - AND - OR ) Mở hộp
Why would you like to be unjumble
Why would you like to be unjumble Phục hồi trật tự
animals-R1
animals-R1 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Đảo chữ
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Mê cung truy đuổi
Đề thi giữa học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success
Đề thi giữa học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success Mở hộp
bởi
Should/ Shouldn't
Should/ Shouldn't Đúng hay sai
Weather
Weather Đố vui
Numbers from 1 to 12
Numbers from 1 to 12 Nổ bóng bay
bởi
letter T
letter T Đố vui
STARTERS 12.1
STARTERS 12.1 Đố vui
Preposition
Preposition Nối từ
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS Thẻ thông tin
bởi
Passives
Passives Hoàn thành câu
In the garden
In the garden Đố vui
(review) Past Participle Verb
(review) Past Participle Verb Tìm đáp án phù hợp
comparative and superlative 1 syllable words
comparative and superlative 1 syllable words Đập chuột chũi
Have to/ don't have to
Have to/ don't have to Đố vui
Animals
Animals Tìm đáp án phù hợp
U4 - Grammar 1
U4 - Grammar 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
câu điều kiện loại 2
câu điều kiện loại 2 Đố vui
since / for
since / for Đúng hay sai
ODF 2 - 6 - Modal Verbs of Obligation, Prohibition, Permission
ODF 2 - 6 - Modal Verbs of Obligation, Prohibition, Permission Hoàn thành câu
từ loại (danh từ, động từ, tính từ)
từ loại (danh từ, động từ, tính từ) Sắp xếp nhóm
Unit 1: Our home - Reading and Writing (Part 1)
Unit 1: Our home - Reading and Writing (Part 1) Nối từ
TET holiday - matching verb and noun
TET holiday - matching verb and noun Nối từ
[sentence] WAS / WERE
[sentence] WAS / WERE Phục hồi trật tự
Vegetable
Vegetable Nối từ
I can
I can Đố vui
 smart start 3 _ theme 6
smart start 3 _ theme 6 Tìm đáp án phù hợp
Adjective pronoun and Possessive pronoun
Adjective pronoun and Possessive pronoun Máy bay
GS2_UNIT 9_GRAMMAR 2 (There was/were)
GS2_UNIT 9_GRAMMAR 2 (There was/were) Chương trình đố vui
EOW1- Unit 6- Vocabulary
EOW1- Unit 6- Vocabulary Đảo chữ
Food and Drink
Food and Drink Đúng hay sai
 Was, wasn't, were or weren't?
Was, wasn't, were or weren't? Đố vui
bởi
Toys
Toys Máy bay
past tense verb (irregular)
past tense verb (irregular) Nối từ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn Tìm đáp án phù hợp
In the Jungle - Super Safari 2, U3
In the Jungle - Super Safari 2, U3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF2 - Unit 7 - Vocabulary
FF2 - Unit 7 - Vocabulary Đảo chữ
bởi
English 3
English 3 Phục hồi trật tự
Hangout 1- My classroom
Hangout 1- My classroom Ô chữ
Places in town
Places in town Đảo chữ
bởi
STARTERS-NUMBERS 1-10
STARTERS-NUMBERS 1-10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
IELTS Writing Task 1 - what to know?
IELTS Writing Task 1 - what to know? Đố vui
Look at all the animals.
Look at all the animals. Chương trình đố vui
SKE4 Unit 8 Revision
SKE4 Unit 8 Revision Phục hồi trật tự
bởi
Animals at the zoo
Animals at the zoo Khớp cặp
SPORT
SPORT Đố vui
COMPLETE IELTS 4-5 UNIT4 READING
COMPLETE IELTS 4-5 UNIT4 READING Hoàn thành câu
FF2 - Final Review Speaking
FF2 - Final Review Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
House
House Gắn nhãn sơ đồ
FFS p.24 (Our families)
FFS p.24 (Our families) Hoàn thành câu
Passive voice
Passive voice Đố vui
second conditional
second conditional Mở hộp
school things
school things Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?