Cộng đồng

Tiếng Quốc

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'tiếng quốc'

Tiếng Trung
Tiếng Trung Đố vui
YCT 3 - Bài 6
YCT 3 - Bài 6 Mê cung truy đuổi
HSK2 8-9
HSK2 8-9 Nối từ
HSK2 - B13 第十三课:门开着呢
HSK2 - B13 第十三课:门开着呢 Vòng quay ngẫu nhiên
Copy YCT1 L1-3
Copy YCT1 L1-3 Nối từ
HSK 2 (1-5)
HSK 2 (1-5) Mở hộp
BÀI 4 HSK4
BÀI 4 HSK4 Thẻ thông tin
05 HSK2 - 05 - 就买这件吧。
05 HSK2 - 05 - 就买这件吧。 Đố vui
HSK2 - B8 第八课:让我想想再告诉你
HSK2 - B8 第八课:让我想想再告诉你 Vòng quay ngẫu nhiên
日期-看汉字造句 Flip Fliesen
日期-看汉字造句 Flip Fliesen Lật quân cờ
ÔN TẬP BÀI 9
ÔN TẬP BÀI 9 Đố vui
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ Sắp xếp nhóm
06 HSK2 - 06 - 你怎么不吃了。
06 HSK2 - 06 - 你怎么不吃了。 Đố vui
HSK2 - B5 第五课:就买这件吧。
HSK2 - B5 第五课:就买这件吧。 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK2 - B12 第十二课:你穿得太少了
HSK2 - B12 第十二课:你穿得太少了 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK3 BAI 5
HSK3 BAI 5 Nối từ
Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng Đố vui
bài 13 Để tôi khám cho bạn
bài 13 Để tôi khám cho bạn Đố vui
yct bai 8
yct bai 8 Nối từ
Đặt ví dụ với từ được quay vào.
Đặt ví dụ với từ được quay vào. Vòng quay ngẫu nhiên
HSK1 bai 8
HSK1 bai 8 Nối từ
这是什么?
这是什么? Vòng quay ngẫu nhiên
選擇正確的答案
選擇正確的答案 Đố vui
YCT4-4
YCT4-4 Đố vui
HSK2 - B7 第七课:你家离公司远吗?
HSK2 - B7 第七课:你家离公司远吗? Vòng quay ngẫu nhiên
HSK2 - B10 第十课:别找了,手机在桌子上呢。
HSK2 - B10 第十课:别找了,手机在桌子上呢。 Vòng quay ngẫu nhiên
Ngữ pháp tổng hợp
Ngữ pháp tổng hợp Hoàn thành câu
KHOA YCT 1-2
KHOA YCT 1-2 Phục hồi trật tự
HSK2 - B6 第六课:你怎么不吃了?
HSK2 - B6 第六课:你怎么不吃了? Vòng quay ngẫu nhiên
 HSK2 - B15 第十五课:新年就要到了。
HSK2 - B15 第十五课:新年就要到了。 Vòng quay ngẫu nhiên
5个颜色
5个颜色 Tìm đáp án phù hợp
yct 1 bai 7
yct 1 bai 7 Nối từ
BAI 6
BAI 6 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK2 - B4 第四课:这个工作是他帮我介绍的。
HSK2 - B4 第四课:这个工作是他帮我介绍的。 Vòng quay ngẫu nhiên
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng nhất.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng nhất. Phục hồi trật tự
HSK11
HSK11 Tìm đáp án phù hợp
HSK 2 - B5- 就买这件吧。
HSK 2 - B5- 就买这件吧。 Thẻ bài ngẫu nhiên
Các món ăn - thức uống
Các món ăn - thức uống Nối từ
hsk1 bài 6
hsk1 bài 6 Nối từ
HSK3 BAI 6
HSK3 BAI 6 Nối từ
HSK 1
HSK 1 Phục hồi trật tự
My family
My family Đố vui
HSK 2 - B9- 题太多,我没做完。
HSK 2 - B9- 题太多,我没做完。 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK2 - B9 第九课:题太多,我没做完
HSK2 - B9 第九课:题太多,我没做完 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK2 - B11 第十一课:他比我大三岁
HSK2 - B11 第十一课:他比我大三岁 Vòng quay ngẫu nhiên
ON TAP YCT 2
ON TAP YCT 2 Nối từ
你好! Xin chào!
你好! Xin chào! Nối từ
Khoa
Khoa Gắn nhãn sơ đồ
巩固
巩固 Đố vui
BOYA TONG HOP
BOYA TONG HOP Ô chữ
YCT1-10
YCT1-10 Đố vui
BVN 10/11
BVN 10/11 Thẻ bài ngẫu nhiên
BVN 4/12
BVN 4/12 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?