Verb train
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.790 kết quả cho 'verb train'
Verb Train
Nổ bóng bay
Family Train
Nổ bóng bay
Colour Train
Nổ bóng bay
past tense verb (irregular)
Nối từ
(review) Past Participle Verb
Tìm đáp án phù hợp
Past tense of verb
Đố vui
NOUN & VERB & ADJECTIVE
Sắp xếp nhóm
Irregular Verb
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Past Participle Verb
Tìm đáp án phù hợp
Past simple irregular verb
Thẻ thông tin
Irregular Verb in Past Simple
Nổ bóng bay
Irregular Verb
Nối từ
verb 1
Sắp xếp nhóm
Starters - verb
Đố vui
Verb 3 Match Up
Nối từ
Action verb
Nối từ
verb 1
Sắp xếp nhóm
verb + ing
Lật quân cờ
Days of the train
Nổ bóng bay
Verb
Đúng hay sai
verb
Hoàn thành câu
verb
Sắp xếp nhóm
Match the verb to its past tense!
Tìm đáp án phù hợp
Verb + verb - ing or to- infinitive
Sắp xếp nhóm
Subject and Verb Agreement
Đố vui
Subject Verb Agreement
Đúng hay sai
verb or noun
Đúng hay sai
Subject verb Have / Has
Đố vui
Past verb - Irregular P2
Nối từ
Verb to be
Hoàn thành câu
CHOOSE Verb/Noun/Adjective
Mê cung truy đuổi
Verb tobe. simple
Đố vui
Pete the Cat Train trip
Đố vui
Match the irregular verb to its past tense!
Nổ bóng bay
Verb Train
Nổ bóng bay
Verb -> Verbing
Lật quân cờ
Open the box - Action verb
Mở hộp
verb spin
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal Verb
Nối từ
IRREGULAR VERB
Tìm đáp án phù hợp
Verb- ed
Đố vui
VERB TOBE
Đố vui
Irregular verb
Mở hộp
VERB + PREPOSITIONS
Chương trình đố vui
Verb+ing
Đố vui
Irregular Verb
Nối từ
Irregular Verb
Nối từ