Cộng đồng

A1

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'a1'

Hangman A1
Hangman A1 Hangman (Treo cổ)
EC A1+ - Unit 2 - Spelling (Singular)
EC A1+ - Unit 2 - Spelling (Singular) Nhập câu trả lời
EC A1+ - Unit 2 - Some/Any/Much/Many/A lot
EC A1+ - Unit 2 - Some/Any/Much/Many/A lot Hoàn thành câu
A1 sports
A1 sports Đố vui
A1 quiz: 2
A1 quiz: 2 Đố vui
Speaking  A1
Speaking A1 Mở hộp
Essen A1
Essen A1 Thẻ thông tin
A1. Family
A1. Family Đảo chữ
Kennismaken A1
Kennismaken A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
a1. Adjectives
a1. Adjectives Đảo chữ
Satzstellung - A1
Satzstellung - A1 Phục hồi trật tự
A1 quiz:1
A1 quiz:1 Đố vui
A1. Jobs - Flash cards 20
A1. Jobs - Flash cards 20 Thẻ thông tin
At the gym A1
At the gym A1 Đảo chữ
A1. Action Verbs
A1. Action Verbs Khớp cặp
A1. Daily Routine: Sentence Unjumble
A1. Daily Routine: Sentence Unjumble Phục hồi trật tự
A1. Vocabulary: The Weather
A1. Vocabulary: The Weather Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous A1
Present Continuous A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Domande per A1
Domande per A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
A1. Speaking Family
A1. Speaking Family Thẻ bài ngẫu nhiên
A1. Making Suggestions
A1. Making Suggestions Phục hồi trật tự
A1. Vocabulary: Mining
A1. Vocabulary: Mining Hangman (Treo cổ)
Roadmap A1 8A
Roadmap A1 8A Tìm đáp án phù hợp
A1. Vocabulary: Appearances
A1. Vocabulary: Appearances Ghép nối hoặc không ghép nối
Spel: debatteren (a1)
Spel: debatteren (a1) Vòng quay ngẫu nhiên
A1. Common Nouns
A1. Common Nouns Thẻ thông tin
A1. Spelling Test
A1. Spelling Test Đảo chữ
Roadmap A1 7C
Roadmap A1 7C Hoàn thành câu
Introduction lesson A1 ESL
Introduction lesson A1 ESL Thẻ bài ngẫu nhiên
A1. Food Vocabulary: Hangman
A1. Food Vocabulary: Hangman Hangman (Treo cổ)
A1-B1 phrasal verbs
A1-B1 phrasal verbs Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?