отегчен от - bored with, диви животни и растения - wildlife, тихо - silently, търпеливо - patiently, приближавам се - come close, внимателно - carefully, донасям - fetch, дресьор, укротител - tamer, модерен - fashionable, Звучи забавно - It sounds like fun, Не съм толкова сигурен - I'm not so sure., болен - sick, харесвам - fond of, по-късно, по нататък - later on, изобретателен, който има нови идеи - creative, заинтересован от - interested in, мил, добър - kind, смел - brave, трудолюбив - hard-working, практичен - practical, обичлив - loving, особено - especially, търпелив - patient, добър в - good at, лош в - bad at,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?