0,12, 0,32, 0,33, 0,22, 0,23, 0,13, 0,42 + 0,52, 0,62 - 0,2, 2,32 -3,19, 1,83 + 2,68.

Десятичные дроби и степени

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?