быть - be-was/were-been, видеть - see-saw-seen, знать - know-knew-known, делать - do-did-done, уходить, покидать - leave-left-left, просыпаться - wake -woke-woken, иметь - have-had-had, класть - put-put-put, теярть - lose-lost-lost, бегать - run-ran-run, есть - eat-ate-eaten, давать - give-gave-given, брать - take-took-taken, строить - build-built-built, получать - get-got-got, покупать - buy-bought-bought, идти, ехать - go-went-gone,

Неправильные глаголы

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?