Закрийте свої книжки. - Close your books., Слухай (історію) - Listen (to the story)., Подивись (на фото) - Look (at the photo)., Відкрийте свої книжки - Open your books., Читайте (текст) - Read (the text)., Сідайте - Sit down., Вставайте - Stand up., Напишіть (своє ім'я) - Write (your name)., Ви можете повторити? - Can you repeat (that)?, Я готовий. - I’m ready., Як буде олівець англійською? - What’s олівець in English?, Ви можете допомогти? - Can you help me?,

Go getter 1 Unit 0.3 (Classroom language) flashcards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?