Close your books. - Закрийте свої книжки., Listen (to the story). - Послухайте (історію)., Look (at the photo). - Подивіться (на фото)., Open your books. - Відкрийте свої книжки., Read (the text). - Прочитайте (текст)., Sit down. - Сідайте., Stand up. - Встаньте., Work in pairs. - Працюйте в парах., Write (your name). - Напишіть (своє ім’я)., Can you help me? - Ви можете мені допомогти?, Can you repeat? - Повторіть, будь ласка., I’m ready. - Я готовий / готова., What’s kredka in English? - Як англійською буде “kredka”? ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?