1) 듣다 a) huà b) zúqiú c) tīng d) yīshēng e) gēshǒu 2) 음악 a) tīng b) yīnyuè c) yīshēng d) gēshǒu e) huà 3) 그리다 a) huà b) huàr c) tī d) yīnyuè e) gēshǒu 4) 그림 a) huàr b) gēshǒu c) tīng d) zúqiú 5) 차다 a) zúqiú b) yīshēng c) gēshǒu d) tī e) tīng 6) 축구 a) tīng b) huà c) zúqiú d) tī 7) 의사 a) yīshēng b) gēshǒu c) zúqiú d) huàr 8) 가수 a) huàr b) tīng c) gēshǒu d) huà

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?