head - голова́, face - лицо́, forehead - лоб, eye - глаз (они: глаза́), nose - нос, mouth - рот, tooth - зуб, ear - ухо, hair - во́лосы, heart - се́рдце, hand, arm - рука́, leg, foot - нога́, finger, toe - па́лец, tall - высо́кий, long hair - дли́нные (во́лосы), short hair - коро́ткие (во́лосы), beautiful, handsome - краси́вый, short (person) - ни́зкий, light, bright hair - све́тлые (во́лосы), grey hair - седы́е (во́лосы), strong - си́льный, handsome, cute - симпати́чный, dark hair - тёмные́ (во́лосы),

Тематическая группа слов "Внешность, части тела человека". ТРКИ, уровень А2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?