教育 - jiàoyù образование, 质量 - zhìliàng качество, 辅导 - fǔdǎo репетиторство, 重点 - zhòngdiǎn престижный, 进修 - jìnxiū углублять знания, 系 - xì факультет, 综合 - zōnghé комплексный, 研究 - yánjiū исследовать, 掌握 - zhǎngwò освоить, 专业 - zhuānyè специальность, 博士 - bóshì доктор [наук], 院士 - yuànshì академик, 技术 - jìshù технический, 成立于 - chénglì yú основанный в, 实习 - shíxí практика, 成绩 - chéngjì успеваемость, 必须 - bìxū необходимо, 自习 - zìxí самоподготовка, 补习 - bǔxí дополнительно заниматься, 或者 - huòzhě или, 进行 - jìn xíng проводить, 义务 - yì wù обязательный, 幼儿园 - yòu ér yuán детский сад, 学前 - xué qián дошкольный, 面临 - miàn lín сталкиваться с, 升入 - shēng rù поступать в,
0%
2.1 白俄罗斯的教育制度
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Testschool7
10 класс
Китайский язык
汉语
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?