in need of - нуждающийся в , objection to - возражение против, pity for - жалость к, pride in - гордость за , reason for - причина чего-либо, recipe for - рецепт для, recovery from - выздаровление от, reference to - ссылка на , reply to - ответ на , research on - исследование по, respect for - уважение к , reponse to - ответная мера на, reward for - награда за , take satisfaction in - быть довольным, satisfaction with (from) - удовлетворение в связи с , search for - поиск чего-либо, in search of - в поиске, solution to - решение (проблемы), statistics on - статистические данные о , success in - успех в , thanks to smb for smth - благодарность кому-то за что-то, vaccine against - вакцина против, way of - путь к , wish for - желание чего-либо, wish for the moon - желать невозможного,
0%
Предлоги после существительных -2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Dariasdikareva
Сярэдняя школа
10 класс
11 класс
English
Английский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?