Ми сміємося разом. - We laugh together., Ми ідемо до школи. - We go to school., Ми співаємо пісню. - We sing a song., Ми плаваємо у басейні. - We swim in the pool., Ми граємо разом. - We play together., Ми скачемо разом. - We jump together., Ми бігаємо разом. - We run together., Ми їздимо на велосипеді разом. - We ride a bike together., Це справді весело! - It's really fun.,

Оксана Карпюк, 2 клас, Smile, p.24

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?