вставать, идти в душ, читать новости, сидеть в телефоне , завтракать , играть в телефоне, идти в офис, работать, обедать, идти гулять, ужинать , спать,

Новый сувенир А1. Глава 2 Лексика

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?