идти , ехать - go - went - gone, расти , выращивать - grow - grew - grown, вешать  - hang - hung - hung, иметь - have - had - had, слышать - hear - heard   - heard, прятать(ся) - hide - hid - hidden, бить - hit - hit - hit, проводить (собрание) - hold - held - held, ранить ; причинять боль - hurt - hurt - hurt, хранить ; держать - keep - kept - kept, знать - know - knew - known, ложить - lay - laid - laid, вести; руководить - lead - led - led, учить ; узнавать - learn - learnt - learnt, 1 уезжать 2 оставлять - leave left left,

3 irreg рус англ (go - learn ) 6 гимн

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?