преданный ч-л - dedicated to smth / doing smth, добрый к кому- либо - kind to smb, (не)дружелюбный к кому-либо - (un)friendly to smb, злой на кого-либо / из-за чего-либо - angry with / at smb about / for smth, скучно / наскучило с / надоело что- то делать - bored with / of smb / smth / doing smth, знакомый с чем-либо - familiar with smth, хорошо с кем-либо - ok with / by smb, довольный кем-либо - pleased with / for smb, довольный чем-либо - pleased with / at / about smth, популярный у кого-либо - popular with smb, удовлетворен кем-либо / чем-либо - satisfied with smb / smth,

Предлоги с прилагательными. To + With

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?