学校 - школа, 休息 - отдхыать, 累 - уставший, 忙 - занятой, 学习 - изучать, 教室 - кабинет, 班 - группа, 学生 - ученик, 课间 - перемена,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?