get dressed, brush your teeth, check your phone, have a shower, pack your bag, do your homework, go home, go to bed, wake up, get up, have breakfast, go to school,

Own it! 1 - Unit 2 - p.23 - Daily routines

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?