懂事 (dǒng shì) - sensible, thoughtful, 昨天 (zuó tiān) - yesterday, 放学回家 (fàng xué huí jiā) - dismiss from school and go home, 以后 (yǐ hòu) - after, 一位(yí wèi) - measurement for people, 生病 (shēng bìng) - sick, 医生 (yī shēng) - doctor, 便条(biàn tiáo) - note, 脱鞋子(tuō xié zi) - take off shoes, 看电视(kàn diàn shì) - watch TV, 调音量(tiáo yīn liàng) - adjust volume, 空调(kōng tiāo) - air conditioning, 但是 (dàn shì) - but, however, 客厅(kè tīng) - living room, 每次 (měi cì) - every time, 碰到 (pèng dào) - touch;, 地板(dì bǎn) - floor board, 旧毛巾(jiù máo jīn) - old towel, 新旧 (xīn jiù) - new and old, 安静 (ān jìng) - quiet, 乖孩子(guāi hái zi) - well-behaved kid, 真乖(zhēn guāi) - very behaved,
0%
Unit 2 Lesson 1《懂事的丽文》
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Shuli2
Grade 4
Mandarin
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?