今日は晴れていて、私はうれしいです。 - I am happy that it is sunny today., 先生に呼ばれるかもしれないので、かのじょは緊張しています。 - She is nervous that the teacher will call her., ユウトは転びそうで、こわがっています。 - Yuto is scared that he will fall., 学校が終わったので、わたしたちはうれしいです。 - We are happy that school is over., サキは本を忘れたかもしれないので、緊張しています。 - Saki is nervous that she forgot her book., エミが授業に来て、私はうれしいです。 - I am happy that Emi came to class., リクは犬がうるさいので、こわがっています。 - Riku is scared that the dog is loud., かのじょは一番に話すので、緊張しています。 - She is nervous that she will speak first., ミオはゲームが楽しいので、うれしいです。 - Mio is happy that the game is fun., トマが手伝ってくれたので、私はうれしいです。 - I am happy that Toma helped me.,
0%
2年生 Unit 5 - KS3
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Altlibrary09
2年生
English
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?