한국말 - [한궁말], 먹는 - [멍는], 국립 - [궁닙], 한라산 - [할라산], 수업료 - [수엄뇨], 십만 - [심만], 감사합니다 - [감사함니다], 몇명 - [면명], 끝나다 - [끈나다], 듣습니다 - [드씀니다], 심리 - [심니], 장력 - [장녁], 일년 - [일련], 몫 - 몫이, 앉다 - ❗️앉으세요, 많다 - ❗️많이, 여덟, 끓다 - ❗️끓이는, 읽다 - ❗️읽어요, 없다 - ❗️없어요, 밝다 - ❗️밝을, 닮다 - ❗️닮았다, 젊다 - ❗️젊은, 읊다 - ❗️읊어요,

마무리 (동화 / ㅎ / 시 / 겹받침 / 연음)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?