打电话 dǎ diàn huà, 唱歌 chàng gē, 跳舞 tiào wǔ, 听音乐 tīng yīnyuè, 做功课 zuò gōngkè, 看书 kàn shū, 写字 xiězì,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?