忙 máng - занятой; занятый человек ​, 吗 ma - вопросительная частица ​, 爸爸 bàba - папа ​, 妈妈 māma - мама ​, 他们 tāmen - они ​, 他 tā - он ​, 们 men - суффикс множественного числа (местоимения, сущ. в обращении) ​, 都 dōu - все ​, 不 bù - не; нет ​, 男 nán - мужчина; мужской ​, 朋友 péngyou - друг ​, 呢 ne - вопросительная частица ​, 哥哥 gēge - старший брат ​, 要 yào - надо; нужно ​, 咖啡 kāfēi - кофе ​, 弟弟 dìdi - младший брат ​, 我们 wǒmen - мы ​, 喝 hē - пить ​, 丁 Dīng - фамилия «Дин»,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?