1 yī, 2 èr, 3 sān, 4 sì, 5 wǔ, 6 liù, 7 qī, 8 bā, 9 jiǔ, 10 shí,

Старшие дошкольники. Счёт 1-10.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?