1) 摩西 a) 大鱼 b) 红海 2) 夏娃 a) 亚当 b) 但以理 3) 耶稣 a) 夏娃 b) 十字架 4) 大鱼 a) 约拿 b) 乌鸦 5) 大卫王 a) 大利拉 b) 歌利亚 6) 以利亚 a) 歌利亚 b) 乌鸦 7) 但以理 a) 狮子 b) 大鱼 8) 参孙 a) 歌利亚 b) 大利拉 9) 红海 a) 摩西 b) 大鱼 10) 歌利亚 a) 大利拉 b) 大卫王 11) 狮子 a) 十字架 b) 但以理 12) 约拿 a) 大鱼 b) 夏娃

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?