小猫在桌子“下”面。, 小猫在桌子“上”面。, 小猫在屋子“里”面。, 小猫在屋子 “旁边”。, 小猫在屋子"外" 面。, 车向右转(zhuǎn), 车向左转 (zhuǎn), 老鼠在盒子“前”面。, 兔子在大树“后”面。, 狮子在 灯(deng)的中间。,

欢乐伙伴2A L5 方位词 (Preposition match up)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?