1) 这是什么? a) 5 sen b) 10 sen c) 20 sen d) 50 sen 2) 这是什么? a) 5 sen b) 10 sen c) 20 sen d) 50 sen 3) 这是什么? a) 5 sen b) 10 sen c) 20 sen d) 50 sen 4) 这是什么? a) 5 sen b) 10 sen c) 20 sen d) 50 sen 5) 这是什么? a) RM1 b) RM5 c) RM10 d) RM20 e) RM100 f) IDK 6) 这是什么? a) RM1 b) RM5 c) RM10 d) IDK e) RM20 f) RM100 7) 这是什么? a) RM1 b) RM5 c) RM10 d) RM20 e) IDK f) RM100 8) 这是什么? a) RM1 b) RM5 c) RM10 d) RM20 e) RM100 f) IDK 9) 这是什么? a) RM1 b) RM5 c) RM10 d) RM20 e) RM100 f) IDK 10) 我的钱的来源: a) 零用 b) 在学校捡到的钱 c) 借来的钱 d) 长辈给的钱 e) 压岁钱

钱币:确认钱币和经济来源和储蓄

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?