1) но, ам, Анани 2) мо, не, Нона 3) он, мама, Нено 4) мом, Нина, Ани 5) нен, Ана, Ема 6) име, Нана, мое 7) ан, има, Нона 8) ме, он, мие 9) но, Ема, Миа 10) мо, нин, Емин 11) Мамина Еми, ам! 12) Нона има мама. 13) Мама има име- Ани. 14) Ние не мамим. 15) Ние имаме имена. 16) Нима Емо има имение? 17) Мама Нона мие Мони. 18) И Мони има мнение. 19) Мама и Мони 20) Нани, нани, мамин Емо. 21) име, имена, омоним 22) Мама има Нено и Нено има мама. 23) И Мони има мама. 24) Нона е мома. 25) мома, моми, мама 26) мое, мои, имам 27) име, имена, имен, имени 28) Ние имаме имена.
0%
Четене до "О о"
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Tkoleva
1 клас
български език
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Mở hộp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?