谢谢, 你好, 不客气, 不, 老师, 同学, 我, 是, 再见, 叫, я учитель, привет, как тебя зовут, привет, я являюсь учеником, спасибо- не благодари, я не учитель, , , , , .

сизова 3 урок 5 класс

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?