________ (start) learning English in ________ , ________ (have) his/her mobile phone for ________ , ________ (eat) ________ for dinner last night., ________ (know) his/her best friend for ________ , ________ (come) to class by/on ________ , ________ (be) awake since ________ , ________ (go) to ________ last weekend., ________ (live) in his/her current house/apartment for ________, ________ (clean) his/her bedroom last ________ , ________ (not buy) any new clothes since ________ , ________ (drink) coffee ________ , ________ (live) in this city/town for ________ , ________ (get) his/her hair cut last ________ , ________ (not be) on holiday for ________ , ________ (do) some exercise last ________.

TT How well do you know your partner?

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?