a friend - друг, a dress - платье, a cage - клетка, yellow - желтый, often - часто, hide - прятать(ся), give - давать, then - затем, потом, what - что, какой, a bird - птица, a girl - девочка, her - её,

Младшие школьники Unit 17

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?