1) fēng kuɑ́ng a) 風光 b) 瘋狂 c) 空曠 d) 鳳凰 2) qǐng jiɑ̌n a) 勤儉 b) 琴鍵 c) 清減 d) 請柬 3) wù huì a) 無悔 b) 誤會 c) 污穢 d) 互惠 4) yǐn yòu a) 隱憂 b) 引誘 c) 遠遊 d) 緣由 5) líng zhī a) 磷脂 b) 臨機 c) 凝滯 d) 靈芝 6) gē bì a) 擱筆 b) 戈壁 c) 胳臂 d) 可鄙 7) zhuɑ̀n shù a) 撰述 b) 捐輸 c) 眷屬 d) 轉速 8) xiè dɑ̀i a) 懈怠 b) 攜帶 c) 械鬥 d) 舌苔 9) wěi jì a) 危急 b) 違紀 c) 偉績 d) 位置 10) xíng huì a) 幸虧 b) 新會 c) 欣慰 d) 行賄

看拼音辨詞語(一)「香港普通話研習社提供」

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?