怎么 (怎么上班?, 怎么走?) - (怎么 + Гл) как?, каким образом?, 什么 - (shénme)что?; какой?, 谁 (你家有谁?) - (shéi)кто, 哪 (你是哪国人?, 哪几个人?) - (nǎ)какой?, который?, 吗 - конечная частица вопросительных предложений, 呢 - (ne), 哪儿 (哪儿 = 哪里 nǎlǐ)(你住在哪儿?, 你去哪儿?) - (nǎr)где?, куда?, 几 (<10) ( 几个人 , 几口人) - (jǐ) сколько? (+ счетное слово), 多少 (>10) (你的电话号码是多少?) - (duōshao)сколько?,

вопросительные слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?