1) دودة a) b) 2) ديك a) b) 3) دب a) b) 4) دمية a) b) 5) جديد a) b) 6) مدن a) b) 7) يد a) b) 8) دلو a) b) 9) خس a) b) 10) دواء a) b) 11) حبل a) b) 12) سفينة a) b) 13) فهد a) b) 14) ميزان a) b) 15) قرد a) b) 16) مدير a) b) 17) ولد a) b) 18) تفاح a) b) 19) بنت a) b) 20) هدهد a) b)

حرف د

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?