activity - активность, album - альбом, bowl - миска, bucket - ведро, cage - клетка, camp - лагерь, caption - подпись, celebrity - знаменитость, chess - шахматы, concert - концерт, early - рано, favourite - любимый (вещь), forever - навсегда, fork - вилка, go on a hike - отправиться в пешую прогулку, go on a trip - отправиться в поездку, go rollerskating - кататься на роликовых коньках, important - важный, international - международный, interview - интервью, knife - нож, magazine - журнал, partner - партнер, play board games - играть в настольные игры, rubrics - рубрика, sand sculpture - скульптура из песка, shovel - совок, sit by the camp fire - сидеть у (лагерного) костра, snapshot - снимок, surname - фамилия, take photos - фотографировать,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?