الصوت القصير: تَ, تُ, تِ, الصوت الطويل: تَا, تُو, تِي,

حرف التاء - ت - الصوت الطويل والقصير - ترتيب المجموعة

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?