приосвященний - преосвященний, призвище - прізвище, прірва - прірва, приозерний - приозерний, преміський - приміський, прекордонний - прикордонний, премудрий - премудрий, пригірок - пригірок, прекрашати - прикрашати, пресолоний - пресолоний, присолений - присолений, причерствілий - причерствілий, приспокійно - преспокійно, прехилити - прихилити, преосвященство - преосвященство, приподобний - преподобний,
0%
Префікси пре- при- прі-
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
M0936110551
5 клас
Українська мова
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?