first - перший (фьорст), then - потім (зен), finally - нарешті (файналі), every day - кожен день (еврі дей), at the weekend - на вихідних (ет зе вікенд), I`m bad at - я погано вмію ... (ай ем бед ет ), I`m good at - я добре вмію ... ( ай ем гуд ет ), quite good at - досить добре (квайт гуд), terrible at -  жахливий в ... (терібл ет ), comfortable - зручно (комфортабл), movie - фільм (муві), we - ми (ві).

2 Клас англійська

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?