почему, причина - neden, потому что - çünkü, зачем, почему - niçin, для - için, нужно - gerek, gerekiyor, обязан - zorunda, когда - ne zaman, во сколько - saat kaçta, вовремя - zamanında, быть, стать - olmak, позже, после, через - sonra, немедленно - hemen, долго - uzun zaman, время от времени - zaman zaman, здоровый - sağlıklı,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?