above average - выше среднего, go on foot - идти пешком, all in all - в конце концов, go on holiday - отправиться в отпуск, all over again - снова, go sightseeing - осматривать достопримечательности, all over the world - по всему миру, have a good time - хорошо провести время, at ... level - на ... уровне, have a holiday - быть в отпуске, at ... rate - на ... уровне, have fun - повеселиться, at a price of ... - по цене ..., have taste in - иметь вкус в (одежде), at a speed of ... - со скоростью ..., in a way - в некотором роде, at all - совсем, in future - в будущем, at first - сначала, in recent times - в последнее время,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?