above average - выше среднего, go on foot - идти пешком, all in all - в конце концов, go on holiday - отправиться в отпуск, all over again - снова, go sightseeing - осматривать достопримечательности, all over the world - по всему миру, have a good time - хорошо провести время, at ... level - на ... уровне, have a holiday - быть в отпуске, at ... rate - на ... уровне, have fun - повеселиться, at a price of ... - по цене ..., have taste in - иметь вкус в (одежде), at a speed of ... - со скоростью ..., in a way - в некотором роде, at all - совсем, in future - в будущем, at first - сначала, in recent times - в последнее время,
0%
Устойчивые выражения ЦТ 1-20
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Английский
Подготовка к ЦТ
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?