at first sight - с первого взгляда, in the dark/day-time - в темное/светлое время суток, at home - дома, in the meantime - между тем, at once - сразу, in the original - в оригинале, at present - в настоящее время, in the past/present - в прошлом/ в настоящем, at the same time - в то же время, in the suburbs - на окраине, at the time - во время ..., in time - вовремя, be born into a family of - родиться в семье, indoors - в помещении, be fed up - быть сытым по горло, keep an eye on - наблюдать, контролировать, in a hurry - в спешке, make a mess of ... - напутать, напортить, in a mess - в беспорядке, make a mistake - ошибиться,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?