1) I want ______ 밑줄 친 곳에 들어갈 단어의 형태는? a) sing b) singing c) to sing 2) I hope ______ you soon.밑줄 친 곳에 들어갈 단어의 형태는? a) seeing b) see c) to see 3) I ______ to learn Chinese. 빈칸에 들어갈 수 없는 단어는? a) plan b) enjoy c) like d) want e) promise 4) My dream is to be a doctor. To부정사의 위치는? a) 주어 b) 목적어 c) 보어 5) 동사를 명사로 바꾸어주며 해석은 "~하는 것" 이며 주로 "미래"를 나타내 주는 문법은? a) To 부정사 b) 동명사 c) 현재 완료 6) I am bored. I _______ to play computer game. [들어갈 동사로 알맞은 것은] a) finish b) enjoy c) give up d) want 7) I _______ to study Englsih. I _____ studying English. 밑줄 친 곳에 모두 들어갈 수 있는 단어는? a) enjoy b) start c) stop d) begin e) like

1학년 6과 문법 (to부정사)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?