едкий [ й' э т к' и й ], [ [ [ [ [ [ ] ] ] ] ] ] гласн. гласн. гласн. согл. согл. согл. согл., парн. парн. парн. парн. парн. парн. глух. глух. глух. звонк. звонк. звонк. тверд. тверд. тверд., мягк. мягк. мягк. мягк. й е ' э т д к к' и й [ ] ударн. ударн., непарн. непарн. непарн. непарн. безуд. безуд. е д к и й .

Фонетический разбор слова "Едкий"

Bảng xếp hạng

Nam châm câu từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?