РЮКЗАК р' й' у к г з с а к р' у к г з с' а к [ [ [ [ [ [ [ ] ] ] ] ] ] ] р ю к з а к, согл. согл. согл. согл. гласн. гласн. гласн. уд. безуд., звонк. звонк. звонк. глух. глух. глух. парн. парн. парн. непарн. непарн. непарн. парн. , тверд. тверд. тверд. тверд. мягк. мягк. парн. парн. парн. непарн. непарн., 5 6 7 звуков 5 6 7 букв.

Фонетический разбор слова "Рюкзак"

Bảng xếp hạng

Nam châm câu từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?