每天, 早上, 上午, 中午, 下午, 晚上, 起床, 睡觉, 回家, 半, 分, 七点半, 七点三十分, 每年, 每月, 每个, 每个人, 每天晚上, 每天早上, 每天中午, 每天下午, 要睡觉, 九点半, 九点三十分, 吃饭, 十二点, 几点, 几点吃饭?, 几点起床, 几点睡觉?, 晚上呢?, 几点回家, 说话, 滴答, 听懂, 什么, 上学, 不说话, 现在, 要睡觉.

阳阳中文第二册 第五课

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?