аг, ог, уг, иг, эг, ыг, га, го, ги, гу, гы, гэ, гум, гом, гим, гин, гон, гал, гул, гил, гол, лаг, лог, луг, лиг, раг, рог, руг, риг, гор, гур, гир, гар, нуг, наг, ног, ниг, ког, гаг, а-га́, а-гу́, а-го́, о-ги́, у-гу́, у-го́, о-га́, и-го́, о-го́.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?