при-: пр...бывать в санаторий, пр...зирать старика, пр...творить калитку, пр...клонить ветку, пр...дать смысла, пр...ходящая няня, пр...терпеться к холоду, радиопр...ёмник , пр...ставить к стулу, пр...вратник у ворот, пр...ложить к ране, левый пр...дел , пре-: пр...бывать в забытьи, пр...зирать все нормы, пр...творить в жизнь, пр...клонить колени, пр...дать товарища, пр...ходящие трудности, пр...терперь все сложности, пр...емник президента, пр...ставиться от ковида, пр...вратности судьбы, непр...ложные правила, пр...дел терпения,
0%
ПРЕ и ПРИ омофоны. Михно
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Makuz
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Русский язык
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?