аш, ош, уш, иш, ша, шо, шу, ши, шар, шаг, шал, шат, шап, шаш, шок, шум, шур, шут, шуб, паш, пуш, баш, миш, кош, тиш, лош, мош, мыш , саш , дыш, шра, шла, шли, шту, шко, шпа, шпи, шну, шка, шку, шта, шты, у-ша́, у-ши́, о-ши́.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?