аф, оф, уф, эф, иф, фа, фо, фу, фи, фар, фам, фат, фак, фас, фар, фон, фот, фок, фир, фил, фин, фик, физ, фиш, фур, фут, фун, ваф, туф, коф, лиф, риф, фра, флу, фла, фло.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?